Việt
thiết bị sắp thẻ
bộ sắp xếp phiếu
máy lựa phiếu
Anh
card sorter
punched tape
sorter
sorting machine
Đức
Kartensortierer
Lochkartensortiermaschine
Sortiermaschine
Pháp
trieur de cartes
trieuse
card sorter,sorter,sorting machine /IT-TECH/
[DE] Lochkartensortiermaschine; Sortiermaschine
[EN] card sorter; sorter; sorting machine
[FR] trieuse
card sorter,punched tape
băng đạc lỗ Xem
[DE] Kartensortierer
[VI] máy lựa phiếu
[EN] card sorter
[FR] trieur de cartes
card sorter /điện tử & viễn thông/