TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

card wreck

sự kẹt thẻ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

card wreck

card wreck

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

card wreck

kẹt bìa Xem card jam. caret dấu sót; caret, dấu mũ L Dấu sót là ký tự in hoặc viết tay có dạng chữ V ngược. 2. Caret hay dẫu mũ là ký hiệu nhỏ, trỏ lên (~) thường tìm thấy trên phím 6 ở hàng trên của bàn phím máy vi tính. Trong một số ngôn ngữ lập trình, caret dùng như toán tử lũy thừa. Ví dụ, biều thức 3 ~2 biều thi 3 mũ 2. Caret cũng dùng đề biều thi phím điều khlền trên bàn phím. Ví dụ: ' *L có nghĩa là " nhấn giữ nguyên phím Control và nhấn phím Z" .

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

card wreck

sự kẹt thẻ