Việt
sự điều khiển ổ trượt
điều khiển bộ lên giấy
Anh
carriage control
friction-type bearing
journal bearing
plain bearing
Đức
Wagensteuerung
Vorschubsteuerung
Pháp
contrôle du chariot
Vorschubsteuerung /f/M_TÍNH/
[EN] carriage control
[VI] sự điều khiển ổ trượt
[DE] Wagensteuerung
[VI] điều khiển bộ lên giấy
[FR] contrôle du chariot
carriage control, friction-type bearing, journal bearing, plain bearing