Việt
độ linh động của hạt tải
độ linh động của phần tử mang
Anh
carrier mobility
hall mobility
Đức
Ladungsträgerbeweglichkeit
Traegerbeweglichkeit
Pháp
mobilité du porteur
carrier mobility,hall mobility /SCIENCE/
[DE] Traegerbeweglichkeit
[EN] carrier mobility; hall mobility
[FR] mobilité du porteur
Ladungsträgerbeweglichkeit /f/ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] carrier mobility
[VI] độ linh động của hạt tải, độ linh động của phần tử mang