Việt
chất lỏng mang theo
áp dụng
Anh
carryover
Đức
Übertragung auf das folgende Übereinkommensjahr
Pháp
report
carryover /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Übertragung auf das folgende Übereinkommensjahr
[EN] carryover
[FR] report
(sự) áp dụng
['kæri'ouvə]
o chất lỏng mang theo
Chất lỏng tự do thoát ra cùng với khí từ một bộ phận tách ly.