TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carryover

chất lỏng mang theo

 
Tự điển Dầu Khí

áp dụng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

carryover

carryover

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

carryover

Übertragung auf das folgende Übereinkommensjahr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

carryover

report

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carryover /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Übertragung auf das folgende Übereinkommensjahr

[EN] carryover

[FR] report

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

carryover

(sự) áp dụng

Tự điển Dầu Khí

carryover

['kæri'ouvə]

o   chất lỏng mang theo

Chất lỏng tự do thoát ra cùng với khí từ một bộ phận tách ly.