TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cascade amplifier

bộ khuếch đại nối tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ khuếch đại tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy khuếch đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

bộ khuếch dại ghép tầng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ khuếch đại ghép cascade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ khuếch đại ghép tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy khuếch đại nhiều tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cascade amplifier

cascade amplifier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cascade amplifier

Kaskadenverstärker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cascade amplifier

amplificateur en cascade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaskadenverstärker /m/Đ_TỬ/

[EN] cascade amplifier

[VI] bộ khuếch đại nối tầng

Từ điển toán học Anh-Việt

cascade amplifier

máy khuếch đại [nhiều tầng, nối cấp]

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cascade amplifier

[DE] Kaskadenverstärker

[VI] bộ khuếch đại tầng

[EN] cascade amplifier

[FR] amplificateur en cascade

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cascade amplifier /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kaskadenverstärker

[EN] cascade amplifier

[FR] amplificateur en cascade

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cascade amplifier

bộ khuếch đại ghép cascade

cascade amplifier

bộ khuếch đại ghép tầng

cascade amplifier

bộ khuếch đại nối tầng

cascade amplifier

bộ khuếch đại tầng

cascade amplifier

máy khuếch đại (nhiều tầng)

cascade amplifier

máy khuếch đại nhiều tầng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

cascade amplifier

bộ khuếch đại nối tầng Bộ khuếch đạl đèn chân không gồm hai hoặc nhiều tầng bố trí theo dãy thông thường. Còn gọi là multistage amplifier.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cascade amplifier

bộ khuếch dại ghép tầng(ghép cascade)