Việt
dầm thép bọc bê tông
dầm hình hộp
dầm hợp
dầm hộp
Anh
cased beam
encased beam
Đức
verkleideter Träger
ummantelter Traeger
Pháp
poutre enrobée
cased beam,encased beam
[DE] ummantelter Traeger
[EN] cased beam; encased beam
[FR] poutre enrobée
verkleideter Träger /m/XD/
[EN] cased beam
[VI] dầm hộp