Việt
kìm ống chống
khóa giữ ống chống
Anh
casing tongs
Đức
Rohrzange
Pháp
clefs de tubage
casing tongs /SCIENCE/
[DE] Rohrzange
[EN] casing tongs
[FR] clefs de tubage
['keisiɳ 'tɔɳz]
o kìm ống chống
Loại kìm có đường kính lớn được treo trên sàn khoan và dùng để lắp ráp và tháo gỡ cột ống trên thiết bị khoan.