Việt
phân xưởng đúc
nhà đúc
sàn đúc
sân ra gang
Anh
cast house
casthouse
Đức
Giesshalle
Pháp
halle de coulée
nhà đúc, phân xưởng đúc, sàn đúc
cast house,casthouse /INDUSTRY-METAL/
[DE] Giesshalle
[EN] cast house; casthouse
[FR] halle de coulée