TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

catenary curve

đường dây xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưường dây xích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

catenary curve

catenary curve

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

catenary curve

Kettenlinie

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

catenary curve

chainette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

catenary curve /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kettenlinie

[EN] catenary curve

[FR] chainette

Từ điển toán học Anh-Việt

catenary curve

đưường dây xích

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

catenary curve

đường cong võng của sợi dây, đường cong dây treo Đường cong võng tạo thành do một sợi dây mềm được treo giữa hai điểm ở cùng một độ cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

catenary curve

đường dây xích

Lexikon xây dựng Anh-Đức

catenary curve

catenary curve

Kettenlinie