Việt
sự sụt thế catot
sự sụt thế âm cực
độ sụt áp catốt
sụt áp catôt
Anh
cathode drop
cathode fall
Đức
Kathodenfall
Pháp
chute cathodique
chute de tension cathodique
cathode drop,cathode fall /SCIENCE/
[DE] Kathodenfall
[EN] cathode drop; cathode fall
[FR] chute cathodique; chute de tension cathodique
sự sụt thế catot, sự sụt thế âm cực
sụt áp catot Điện áp giữa dòng cung lửa và catot cùa đèn phóng điện nguội. Còn gọl là cathode fall.