TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cathode protection

sự bảo vệ catốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cathode protection

cathode protection

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cathode protection

sự bảo vệ catốt

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

cathode protection

bảo vệ vật liệu bằng cách catốt hóa Sự bảo vệ vật liệu bằng cách biến nó thành catốt. Trong phương pháp này, một vật liệu có nhiều " tính anốt" hơn vật liệu cần bảo vệ sẽ được phủ lên vật liệu đó, và như vậy sẽ biến vật liệu cần bảo vệ thành catốt và sẽ không bị ăn mòn. Một tên khác của phương pháp này là sacrificial corrosion.