Việt
lòng chảo
hố trũng dạng lòng chảo
hố trũng dạng lòng chảo lava ~ lòng chảo dung nham
lòng chảo lava sulphur ~ hố trũng sonfatara
hố trũng phun khí lưu huỳnh
Anh
cauldron
lòng chảo, hố trũng dạng lòng chảo lava ~ lòng chảo dung nham, lòng chảo lava sulphur ~ hố trũng sonfatara, hố trũng phun khí lưu huỳnh
o lòng chảo; hố trũng dạng lòng chảo