TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cause and effect

Nhân quả

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nguyên nhân và kết quả

 
Tự điển Dầu Khí

nguyên nhân và hệ quả

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

nhơn quả

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

cause and effect

cause and effect

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

cause and effect

Ursache und Wirkung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Consider a world in which cause and effect are erratic.

Chúng ta hãy xét một thế giới trong đó nguyên nhân và kết quả đều khôn lường.

They recount each memory, each action taken, each cause and effect, and are fascinated by how events have delivered them to this moment, the last moment of the world, the termination of the line that is time.

Họ kể lể từng kỉ niệm, từng hành động đã thực thiện, từng nguyên nhân và kết quả của nó, và họ bị thu hút bởi các sự kiện đã đưa họ tới khoảnh khắc này như thế nào, khoảnh khắc cuối cùng của thể giới, điểm cuối của cái đường thẳng biểu diễn thời gian.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhơn quả,nhân quả

cause and effect

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

cause and effect

[VI] Nhân quả

[DE] Ursache und Wirkung

[EN] cause and effect

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cause and effect

nguyên nhân và hệ quả

Tự điển Dầu Khí

cause and effect

o   nguyên nhân và kết quả