TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cavernous

có hang

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng hang hốc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có hang hốc

 
Tự điển Dầu Khí

như hang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cavernous

cavernous

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cavernous

có hang

cavernous

dạng hang hốc

cavernous

như hang

Tự điển Dầu Khí

cavernous

['kævənəs]

o   có hang hốc

Thành hệ đá có chứa những lỗ hổng lớn.

o   có hang, dạng hang hốc