TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
cellular girder
dầm rỗng lòng
3
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
dầm rỗng
1
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
dầm bụng rỗng
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rầm rỗng
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
cellular girder
cellular girder
5
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
cellular girder
cellular girder
dầm rỗng lòng
Từ điển tổng quát Anh-Việt
cellular girder
dầm rỗng lòng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cellular girder
dầm bụng rỗng
cellular girder
rầm rỗng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
cellular girder
dầm rỗng lòng
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
cellular girder
dầm rỗng