TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

census

tổng điều tra

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

census

census

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

census

: kiêm tra, kiêm duyệt - census enumeration - sự đếm sổ, sự kiêm số - census returns - kết quả kiêm tra. - census-taker (enumerator, vote-teller) - kiếm tra viên.

Từ điển phân tích kinh tế

census /thống kê/

tổng điều tra

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

census

An official numbering of the people of a country or district.