Việt
tổng điều tra
Anh
census
: kiêm tra, kiêm duyệt - census enumeration - sự đếm sổ, sự kiêm số - census returns - kết quả kiêm tra. - census-taker (enumerator, vote-teller) - kiếm tra viên.
census /thống kê/
An official numbering of the people of a country or district.