TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

center frequency

tần số giữa

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần 30 giữa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tần số trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung tần

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

center frequency

center frequency

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centre frequency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

center frequency

Mittenfrequenz

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

center frequency

fréquence centrale

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittenfrequenz /f/Đ_TỬ, TV, VT&RĐ/

[EN] center frequency (Mỹ), centre frequency (Anh)

[VI] tần số giữa

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

center frequency

[DE] Mittenfrequenz

[VI] tần số giữa, trung tần (khi biến điệu tần số)

[EN] center frequency

[FR] fréquence centrale

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center frequency

tần số trung tâm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

center frequency

tần số giữa Xem carrier frequency.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

center frequency

tần 30 giữa