Việt
dấu đột
dấu đục lỗ tâm
Anh
center punch mark
centre punch mark
Đức
Körnermarke
Körnermarke /f/CNSX/
[EN] center punch mark (Mỹ), centre punch mark (Anh)
[VI] dấu đột
center punch mark /cơ khí & công trình/