Việt
mũi núng tâm
centre punch
mũi đánh dấu
Anh
center puncher
Đức
Ankörner
Ankörner /m/CT_MÁY/
[EN] center puncher (Mỹ)
[VI] centre punch
Ankörner /m/CƠ/
[EN] center puncher (Mỹ), centre punch (Anh)
[VI] mũi núng tâm, mũi đánh dấu