Việt
thiết bị khoan tâm
thiết bị định tâm
Anh
centering device
centring device
Đức
Ankörnvorrichtung
Pháp
sommier de centre
centering device,centring device /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ankörnvorrichtung
[EN] centering device; centring device
[FR] sommier de centre
thiết bị định tâm; thiết bị khoan (lỗ) tâm
thiết bị khoan (lỗ) tâm