TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

central tendency

Xu hướng hướng tâm

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hướng tâm.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

central tendency

Central tendency

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

central tendency

zentrale Tendenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zentrale Tendenz /f/C_THÁI/

[EN] central tendency

[VI] xu hướng hướng tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

central tendency

xu hướng hướng tâm

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Central tendency

Xu hướng hướng tâm; Hướng tâm.