TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

centralized control

sự điều khiển trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều khiển tập trung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điếu khiến có tập trung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điều khiển có tập trung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều khiển tập trung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểm soát tập trung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

centralized control

centralized control

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 collective control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

central control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grouped controls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centralised control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

centralized control

zentrale Steuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zentralbedienung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zentralsteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

centralized control

commande centralisée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centralized control,grouped controls /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zentralbedienung; Zentralsteuerung

[EN] centralized control; grouped controls

[FR] commande centralisée

centralised control,centralized control /ENG-ELECTRICAL/

[DE] zentrale Steuerung

[EN] centralised control; centralized control

[FR] commande centralisée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zentrale Steuerung /f/V_THÔNG/

[EN] central control, centralized control

[VI] sự điều khiển tập trung, sự điều khiển trung tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centralized control

sự điều khiển trung tâm

centralized control

điều khiển có tập trung

centralized control

điều khiển tập trung

centralized control

kiểm soát tập trung

centralized control

sự điều khiển tập trung

centralized control, collective control /điện/

sự điều khiển tập trung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

centralized control

điếu khiến có tập trung