Việt
hướng tâm
hướng tám
Thuộc về hướng tâm
có khuynh hướng qui tâm.
Anh
centripetal
Đức
Zentripetal
Pháp
centripétal
zentripetal /adj/V_LÝ/
[EN] centripetal
[VI] (thuộc) hướng tâm
Thuộc về hướng tâm, có khuynh hướng qui tâm.
centripetal /SCIENCE/
[DE] Zentripetal
[FR] centripétal
o hướng tâm