TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

centripetal

hướng tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng tám

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Thuộc về hướng tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có khuynh hướng qui tâm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

centripetal

centripetal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

centripetal

Zentripetal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

centripetal

centripétal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zentripetal /adj/V_LÝ/

[EN] centripetal

[VI] (thuộc) hướng tâm

Từ điển toán học Anh-Việt

centripetal

hướng tâm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

centripetal

Thuộc về hướng tâm, có khuynh hướng qui tâm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centripetal /SCIENCE/

[DE] Zentripetal

[EN] centripetal

[FR] centripétal

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

centripetal

hướng tâm

Tự điển Dầu Khí

centripetal

o   hướng tâm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

centripetal

hướng tâm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

centripetal

hướng tám