Việt
lực hướng tâm
Anh
centripetal force
Đức
Zentripetalkraft
Pháp
force centripète
Zentripetalkraft /f/CT_MÁY, V_LÝ/
[EN] centripetal force
[VI] lực hướng tâm
lực hướng tâm Lực sinh ra trong lòng một vật thể, đối ngược với lực văng li tâm khi vật thể tham gia chuyển động xoay hoặc quay.
centripetal force /SCIENCE/
[DE] Zentripetalkraft
[FR] force centripète
o lực hướng tâm
centripetal force /n/DYNAMICS/