Việt
gạch gốm
gạch lát bằng gốm
gạch lá nem
ngói ceramic
Anh
ceramic tile
Đức
Tonfliese
Keramikkachel
keramische Kachel
Pháp
carreau de terre cuite
carreau céramique
[DE] Tonfliese
[EN] ceramic tile
[FR] carreau de terre cuite
[DE] Keramikkachel; keramische Kachel
[FR] carreau céramique
CERAMIC TILE
gạch gốm Gạch bàng đất sét dùng cho tường, sàn và mái.
ceramic tile /hóa học & vật liệu/
ceramic tile /điện/