ceramic wafer
bảng con mảnh ceramic
ceramic wafer
bảng con mảnh chất gốm
ceramic wafer
phiến con mảnh chất gốm
ceramic wafer /hóa học & vật liệu/
bảng con mảnh chất gốm
ceramic wafer /hóa học & vật liệu/
phiến con mảnh chất gốm
ceramic wafer
phiến con mảnh ceramic
ceramic wafer, monolith /xây dựng/
phiến con mảnh chất gốm
1. Một cột, đài tưởng niệm, tượng hay cấu trúc tương tự được hình thành từ một khối đá đơn2. Một khối đá to được sử dụng trong xây dựng hoặc trạm khắc.
1. a column, obelisk, statue, or the like that is made from a single block of stone.a column, obelisk, statue, or the like that is made from a single block of stone.2. a large block of stone, especially when used in building or sculpture.a large block of stone, especially when used in building or sculpture..