TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cerium oxide

xeri ôxit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cerium oxide

cerium oxide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cerium rouge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cerium oxide

Ceroxyd , Ceroxid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cerium oxide

oxyde de cérium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rose à polir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cerium oxide,cerium rouge /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ceroxyd | Ceroxid

[EN] cerium oxide; cerium rouge

[FR] oxyde de cérium; rose à polir

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cerium oxide /hóa học & vật liệu/

xeri ôxit