Việt
chứng chỉ nghiệm thu
biên bản nghiệm thu
Anh
certificate of acceptance
Đức
Abfertigungsbescheinigung
Abnahmeprüfprotokoll
Pháp
certificat de prise en charge
Abnahmeprüfprotokoll /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] certificate of acceptance
[VI] chứng chỉ nghiệm thu
certificate of acceptance /IT-TECH/
[DE] Abfertigungsbescheinigung
[FR] certificat de prise en charge