Việt
băng đột lỗ một phần
băng không giấy bướm
Anh
chadless tape
Đức
Streifen mit Schuppenlochung
Pháp
ruban adhésif
bande semi-perforée
chadless tape /IT-TECH,TECH/
[DE] Streifen mit Schuppenlochung
[EN] chadless tape
[FR] bande semi-perforée
[DE] chadless tape
[VI] băng đột lỗ một phần (không thủng)
[FR] ruban adhésif
băng không giấy bướm Băng giấy trong đó các lỗ đục kỹ tự mã hóa được tạo ra táng cách vòng tròn không kín, do đó phầp giấy cắt (giấy bướm) gập sang một bên.