TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chafing strip

băng cuốn chống chà xát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chafing strip

chafing strip

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rubbing strip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chafing strip

Abriebsprotektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheuerstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chafing strip

bande de frottement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chafing strip,rubbing strip /ENG-MECHANICAL/

[DE] Scheuerstreifen

[EN] chafing strip; rubbing strip

[FR] bande de frottement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chafing strip

băng cuốn chống chà xát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abriebsprotektor /m/VTHK/

[EN] chafing strip

[VI] băng cuốn chống chà xát

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

chafing strip

Xem chafing tape.