TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chain code

mả theo chuỗi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mã theo chuỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã chuỗi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

chain code

chain code

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

M-sequence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pseudo-random binary sequence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chain code

Kettencode

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rekurrenter Code

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Folgeadresse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chain code

code chaîne

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

code d'enchaînement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

code en chaîne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chain code /IT-TECH/

[DE] Kettencode; rekurrenter Code

[EN] chain code

[FR] code d' enchaînement

M-sequence,chain code,pseudo-random binary sequence /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Folgeadresse

[EN] M-sequence; chain code; pseudo-random binary sequence

[FR] code en chaîne

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chain code

[DE] Kettencode

[VI] mã chuỗi

[EN] chain code

[FR] code chaîne

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chain code

mã theo chuỗi

chain code

mã xích

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

chain code

mã móc xính Mã nhi phân gồm dãy tuần hoàn một sổ hoặc tất cả các từ nhị phân khá dĩ vớt độ dài, nào đó, do vậy mỗi từ dẫn xuất từ từ trước đó nhờ d|ch chuyền các chữ số nhi phân một đơn vj sang bén trái, bỏ bít đứng trưức và chèn bít mới vào cuối theo cách không từ nào lặp lại trước khl hoàn thànb chu trình,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chain code

mả theo chuỗi