Việt
xích gầu
bơm xích
máy bơm kiểu xích
guóng gáu
guồng gẩu
Anh
chain pump
KTC_NƯỚC chain pump
paternoster pump
Đức
Kettenpumpe
Ketten/pumpe
Pháp
pompe à chaîne
pompe à chapelet
Kettenpumpe /f/CT_MÁY/
[EN] chain pump, KTC_NƯỚC chain pump, paternoster pump
[VI] máy bơm kiểu xích
chain pump /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Ketten/pumpe
[EN] chain pump
[FR] pompe à chaîne
chain pump /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kettenpumpe
[FR] pompe à chapelet
o bơm xích
guồng gẩu, xích gầu