Việt
Mũi móc xích
đường may xích
kiểu đan xích
Anh
chain stitch
pillar stitch
Đức
Kettenstich
Fransen-Legung
Pháp
chaînette
chain stitch,pillar stitch /TECH,INDUSTRY/
[DE] Fransen-Legung
[EN] chain stitch; pillar stitch
[FR] chaînette
[EN] chain stitch
[VI] đường may xích,
[VI] kiểu đan xích,