TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

change record

bản ghi sửa đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản ghi thay đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn ghi thay' đôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

change record

change record

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amendment record

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

change record

Änderungssatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anderungssatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

change record

enregistrement de mouvement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anderungssatz /m/M_TÍNH/

[EN] amendment record, change record

[VI] bản ghi sửa đổi, bản ghi thay đổi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amendment record,change record /IT-TECH/

[DE] Änderungssatz

[EN] amendment record; change record

[FR] enregistrement de mouvement; modification

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

change record

bản ghi sửa đổi

change record

bản ghi thay đổi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

change record

bàn ghi thay đổi Bản ghi dòng đề thay đồi thông tin trong bản ghi chủ tương ứng. Còn gọi là amendment; transaction record.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

change record

bàn ghi thay' đôi