TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

channel fill

trầm tích lấp lòng

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

channel fill

channel fill

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

channel fill

Auflandung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

channel fill

atterrissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

channel fill /SCIENCE/

[DE] Auflandung

[EN] channel fill

[FR] atterrissement

Tự điển Dầu Khí

channel fill

['t∫ænl fil]

o   trầm tích lấp lòng (sông)

Phù sa như sỏi, cát và sét được vận chuyển và trầm đọng ở lòng sông. Các sông uốn khúc có chiều hướng lấp lòng bằng cát và trầm tích hạt mịn.