Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
character data /IT-TECH/
[DE] Datenzeichen
[EN] character data
[FR] caractère
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
character data
dữ liệu (dạng) kí tự
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
character data
dừ liệu (dạng) ký tự