Việt
ảnh ký tự
Anh
character image
Đức
Zeichenabbild
Zeichenbild
Pháp
image de caractère
character image /IT-TECH/
[DE] Zeichenabbild; Zeichenbild
[EN] character image
[FR] image de caractère
ảnh ký tự. Tập hợp bit sắp xếp theo dạng của ký tự. Mỗi ảnh ký tự tồn tại bên trong một lưới hỉnh chữ nhật, , hình chữ nhật ký tự, vốn xác đ|nh độ cao và độ rộng ký tự.