Việt
bộ lọc than củi
bộ lọc dùng than củi
Anh
charcoal filter
Đức
Aktivkohlefilter
Holzkohlenfilter
Holzkohlefilter
Pháp
filtre à charbon de bois
Holzkohlefilter /nt/PTN/
[EN] charcoal filter
[VI] bộ lọc dùng than củi
charcoal filter /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Aktivkohlefilter; Holzkohlenfilter
[FR] filtre à charbon de bois
charcoal filter /hóa học & vật liệu/
o bộ lọc than củi