TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

charge coupled device

linh kiện điện tích liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ ghép điện tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ghép điện tích

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

charge coupled device

charge coupled device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

charge coupled device

Charge Coupled Device

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

charge coupled device

dispositif à couplage de charge

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

charge coupled device

[DE] Charge Coupled Device (CCD)

[VI] bộ ghép điện tích

[EN] charge coupled device (CCD)

[FR] dispositif à couplage de charge (CCD)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charge coupled device

linh kiện điện tích liên kết

charge coupled device

dụng cụ ghép điện tích