Việt
cửa nạp liệu
cứa xếp liệu
cửa xếp liệu
miệng chất liệu
Anh
charging hole
charge-hole
Đức
Fuelloch
Fuelloeffnung
Pháp
bouche d'enfournement
orifice de chargement
charge-hole,charging hole /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/
[DE] Fuelloch; Fuelloeffnung
[EN] charge-hole; charging hole
[FR] bouche d' enfournement; orifice de chargement
cửa nạp liệu, miệng chất liệu
o cửa nạp liệu