Việt
sự phân tích kiểm tra
phân tích kiểm tra
sự phân tích kiểm nghiệm
sự phân tích hiệu chỉnh
sự kiểm nghiệm
phân tích kiểm nghiệm
Anh
check analysis
Đức
Kontrollanalyse
Pháp
analyse de contrôle
check analysis /INDUSTRY-METAL/
[DE] Kontrollanalyse
[EN] check analysis
[FR] analyse de contrôle
sự phân tích kiểm tra, sự kiểm nghiệm
o sự phân tích kiểm nghiệm