Việt
sô kiếm tra
Anh
check number
Đức
Prüfziffer
Pháp
numéro de contrôle
check number /IT-TECH/
[DE] Prüfziffer
[EN] check number
[FR] numéro de contrôle
số kiếm Ira Sổ cho biết một' kiều trục trặc phần cúng ríêhg. .ri