Việt
bàn ghi điểm kiểm tra
bản ghi điểm kiểm tra
Anh
checkpoint record
Đức
Fixpunktprotokoll
Pháp
point de contrôle
point de reprise
checkpoint record /IT-TECH/
[DE] Fixpunktprotokoll
[EN] checkpoint record
[FR] point de contrôle; point de reprise