TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

checkpoint record

bàn ghi điểm kiểm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bản ghi điểm kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

checkpoint record

checkpoint record

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

checkpoint record

Fixpunktprotokoll

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

checkpoint record

point de contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point de reprise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

checkpoint record

bản ghi điểm kiểm tra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

checkpoint record /IT-TECH/

[DE] Fixpunktprotokoll

[EN] checkpoint record

[FR] point de contrôle; point de reprise

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

checkpoint record

bàn ghi điểm kiểm tra