TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

checkpoint restart

khỏi động lại ả điểm kiểm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

checkpoint restart

checkpoint restart

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

checkpoint restart

Wiederanlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

checkpoint restart

relance sur point de reprise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

checkpoint restart /IT-TECH/

[DE] Wiederanlauf

[EN] checkpoint restart

[FR] relance sur point de reprise

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

checkpoint restart

khỏi động lại ả điểm kiểm tra