TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

chelate compound

chelate compound

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chelate compound

Chelat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chelate compound

composé chelaté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chélate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chelate compound /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Chelat

[EN] chelate compound

[FR] composé chelaté

chelate compound /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Chelat

[EN] chelate compound

[FR] chélate