Việt
sự hóa khác
sự khắc mòn hóa học
Anh
chemical etching
Đức
chemisches Ätzen
Pháp
attaque chimique
incision chimique
chemical etching /ENG-ELECTRICAL/
[DE] chemisches Ätzen
[EN] chemical etching
[FR] attaque chimique; incision chimique
1. sự dò vết nứt bằng khắc mòn hóa học : quá trình dò các vết nứt của nhôm bằng cách sử dụng dung dịch kiềm sôđa quét lên bề mặt cần xem xét. 2. sự khắc mòn hóa học : chỉ quá trình khắc mòn hóa học bề mặt kim loại đế chuẩn bị cho nguyên công sơn phủ hoặc sơn lót.