TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chemical milling

sự phay hóa học tan mon thi-o chu VII

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phay hoá học

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nghiền bằng hoá chất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghiền bằng hóa chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chemical milling

chemical milling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical contouring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contour etching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chemical milling

Chemisches fräsen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemische Bearbeitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konturätzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

chemical milling

fraisage chimique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

usinage chimique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical milling

nghiền bằng hóa chất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konturätzen /nt/CNSX/

[EN] chemical milling

[VI] nghiền bằng hoá chất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemical milling /INDUSTRY-METAL/

[DE] Chemisches fräsen

[EN] chemical milling

[FR] fraisage chimique

chemical contouring,chemical milling,contour etching /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] chemische Bearbeitung; chemisches Fräsen

[EN] chemical contouring; chemical milling; contour etching

[FR] usinage chimique

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

chemical milling

quá trình gia công bằng khắc mòn hóa học Quá trình khắc mòn hóa học dùng trong gia công cơ khí các tấm kim loại lớn. Phương pháp gia công này rất kinh tế và cho phép giảm trọng lượng máy bay, tạo ra vỏ máy bay nhẹ, có độ chắc, độ bền cao hơn vỏ tạo bằng gia công cơ khí thông thường hay dùng kết cấu đinh tán.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chemical milling

sự phay hoá học (ăn mòn theo chu vi)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chemical milling

sự phay hóa học tan mon thi-o chu VII