chemistry
o hóa học
§ advanced chemistry : hóa học cao cấp
§ analytical chemistry : hóa học phân tích
§ applied chemistry : hóa học ứng dụng
§ colloidal chemistry : hóa học keo
§ coordination chemistry : hóa học phôi trí
§ experimental chemistry : hóa học thực nghiệm
§ forensic chemistry : hóa học tư pháp
§ general chemistry : hóa học đại cương
§ industrial chemistry : hóa học công nghiệp
§ inorganic chemistry : hóa học vô cơ
§ nuclear chemistry : hóa học hạt nhân
§ organic chemistry : hóa học hữu cơ
§ radiation chemistry : hóa học bức xạ
§ wet chemistry : hóa học phương pháp ướt