Việt
than béo lửa dài
than mềm
than bitum đơn
than dính kết
Anh
cherry coal
sintering coal
Đức
Sinterkohle
Sinterkohle /f/THAN/
[EN] cherry coal, sintering coal
[VI] than mềm, than bitum đơn, than dính kết
o than béo lửa dài